--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ second childhood chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cha mẹ
:
Parents
+
dégagé
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
kè nhè
:
Have a drunken drawl (in one's voice)Nốc vài cốc rựơu vào kè nhè suốt ngàyTo babble with a drunken drawl all day after gulping several glasses of alcohol
+
di chỉ
:
Archaeological site
+
sơ sài
:
Cursory, without careLàm sơ sàiTo do something without care